Có 2 kết quả:
乘务 chéng wù ㄔㄥˊ ㄨˋ • 乘務 chéng wù ㄔㄥˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
service (on a train, a plane etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
service (on a train, a plane etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0